Tiên Phong Đưa AI Vào Chăm Sóc Sức Khỏe Kỹ Thuật Số Tại Việt Nam

10 tháng 11 2025| 5 phút đọc

ẢNH BÌA (36).png

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 5.0 đang diễn ra mạnh mẽ, lĩnh vực y tế Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển mình sâu rộng nhờ sự hội nhập của trí tuệ nhân tạo (AI). Là một quốc gia có dân số trẻ, năng động, cùng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao, Việt Nam đang nổi lên như một trong những thị trường năng động nhất khu vực trong việc ứng dụng AI y tế từ khâu chẩn đoán, điều trị đến chăm sóc sau khám.

1. Việt Nam – “vùng trũng tiềm năng” của AI y tế

Ba yếu tố nền tảng đang giúp Việt Nam trở thành điểm nóng trong cuộc cách mạng y tế số:

  • Thứ nhất, lực lượng nhân sự công nghệ trẻ, có khả năng tiếp cận và triển khai nhanh các công nghệ mới.
  • Thứ hai, nguồn dữ liệu y tế khổng lồ từ hàng trăm bệnh viện công và tư, nơi mỗi ngày tạo ra hàng triệu bản ghi chẩn đoán, toa thuốc, hình ảnh y học.
  • Thứ ba, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của hơn 100 triệu người dân đang tăng nhanh, đặc biệt tại các đô thị lớn và khu vực có dân số già hóa.

Theo Bộ Y tế, đến năm 2025, 100% cơ sở y tế được kỳ vọng sẽ sử dụng hồ sơ sức khỏe điện tử và tối thiểu 50% dịch vụ y tế phổ biến được cung cấp trực tuyến. Đây là nền tảng quan trọng để các ứng dụng AI có thể hoạt động hiệu quả, hỗ trợ bác sĩ và nâng cao trải nghiệm bệnh nhân.

2. Từ chẩn đoán đến chăm sóc: AI đang được ứng dụng thế nào?

AI trong y tế không chỉ là “từ khóa thời thượng”, mà đang trở thành công cụ thiết yếu giúp hệ thống y tế vận hành hiệu quả hơn. Ở Việt Nam, ứng dụng này có thể chia thành ba nhóm chính:

a. AI hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh

Tại nhiều bệnh viện lớn như Chợ Rẫy hay Bạch Mai, AI đã được tích hợp vào quy trình đọc phim X-quang, CT và MRI. Công nghệ “computer vision” — khả năng giúp máy tính “nhìn” và phân tích hình ảnh y học — cho phép phát hiện bất thường nhanh hơn và chính xác hơn.
Các nghiên cứu tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM cho thấy việc ứng dụng AI giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán suy tim lên 20%, đồng thời rút ngắn thời gian đọc kết quả từ 30 phút xuống chỉ còn 5 phút.

Đối với các phòng khám tư nhân, công nghệ này mở ra khả năng tiếp cận các công cụ chẩn đoán cao cấp mà trước đây chỉ bệnh viện lớn mới có. Chỉ cần hình ảnh siêu âm hoặc X-quang được tải lên hệ thống, AI có thể phân tích sơ bộ và gửi gợi ý cho bác sĩ xác nhận.

b. AI dự báo và theo dõi sức khỏe cá nhân

Một trong những ứng dụng mang tính đột phá là AI dự báo (predictive analytics) — sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán rủi ro bệnh tật tương lai.
Chẳng hạn, AI có thể cảnh báo sớm nguy cơ tăng huyết áp dựa trên dữ liệu từ thiết bị đeo tay, lối sống hoặc tiền sử gia đình. Công nghệ này giúp bệnh nhân phòng bệnh sớm hơn, thay vì chỉ phản ứng khi bệnh xuất hiện.

Tại Việt Nam, mô hình này được thử nghiệm thông qua các nền tảng y tế tích hợp trong Zalo Mini App — nơi bệnh nhân có thể nhập dữ liệu sức khỏe hàng ngày (như nhịp tim, giấc ngủ, cân nặng). AI tổng hợp và gửi báo cáo định kỳ, giúp bác sĩ nắm được tình trạng bệnh nhân mà không cần tái khám trực tiếp.

c. Chatbot và trợ lý ảo y tế

Với sự phát triển của xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP – Natural Language Processing), chatbot y tế đang trở thành công cụ phổ biến giúp giảm tải cho nhân viên chăm sóc khách hàng.
Thay vì phải gọi điện hỏi lịch hẹn hay nhắc tái khám, bệnh nhân có thể trò chuyện trực tiếp với chatbot qua Zalo hoặc website của phòng khám.

Các chatbot hiện đại có thể:

  • Trả lời câu hỏi về quy trình khám, chi phí, giờ làm việc.
  • Tự động gửi nhắc hẹn, hướng dẫn chuẩn bị trước khi khám.
  • Thu thập phản hồi sau khi bệnh nhân rời phòng khám.

Điểm đáng chú ý là chatbot không thay thế con người, mà đóng vai trò “trợ lý chăm sóc” – hỗ trợ đội ngũ y tế tiết kiệm thời gian, đồng thời đảm bảo mọi bệnh nhân đều được phản hồi nhanh chóng, nhất quán và chuyên nghiệp.

3. AI giúp gì cho phòng khám tư nhân?

Nhiều phòng khám tư nhân hiện gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ với bệnh nhân.
Theo các nghiên cứu quốc tế, có đến 60% bệnh nhân không quay lại lần hai, không phải vì chất lượng y khoa kém, mà vì họ cảm thấy không được quan tâm sau khi khám.

AI có thể giúp thay đổi thực tế đó qua ba khía cạnh:

  1. Tự động hóa chăm sóc sau khám:
    Hệ thống AI có thể gửi tin nhắn nhắc uống thuốc, đặt lịch tái khám hoặc khảo sát mức độ hài lòng ngay sau buổi khám.
    Những dữ liệu này giúp phòng khám phát hiện sớm bất mãn của bệnh nhân để cải thiện dịch vụ.
  2. Cá nhân hóa trải nghiệm:
    AI phân tích thói quen và lịch sử khám để gợi ý dịch vụ phù hợp — ví dụ, nếu bệnh nhân từng khám da liễu, hệ thống có thể nhắc kiểm tra lại sau 3 tháng, kèm hướng dẫn phòng ngừa.
  3. Giảm tải vận hành:
    Thay vì đội ngũ lễ tân phải gọi điện thủ công cho từng bệnh nhân, AI giúp tự động hóa toàn bộ quy trình nhắc hẹn, thu thập phản hồi và phân tích dữ liệu khách hàng.

Từ đó, phòng khám có thể tập trung hơn vào chuyên môn y tế, trong khi vẫn đảm bảo trải nghiệm bệnh nhân liên tục và nhất quán.

4. Hợp tác công – tư: Bước đi chiến lược cho AI y tế Việt Nam

Việt Nam đang khuyến khích các mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong lĩnh vực y tế.
Điều này không chỉ giúp tận dụng nguồn lực công nghệ từ khu vực tư nhân, mà còn mở đường cho các giải pháp AI “Made in Vietnam” được thử nghiệm và hoàn thiện ngay trong nước.

Sự hợp tác này đặc biệt quan trọng ở ba khía cạnh:

  • Cung cấp dữ liệu y tế chất lượng: giúp huấn luyện mô hình AI chính xác hơn.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định bảo mật dữ liệu: theo Luật An ninh mạng 2018 và sắp tới là Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Đào tạo nhân sự y tế: để bác sĩ, kỹ thuật viên và quản lý có thể sử dụng AI một cách hiệu quả và có trách nhiệm.

5. Thách thức và giới hạn

Mặc dù tiềm năng lớn, việc ứng dụng AI trong chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức:

  • Thiếu tiêu chuẩn dữ liệu thống nhất: mỗi bệnh viện, phòng khám có quy trình lưu trữ khác nhau, gây khó cho việc tích hợp.
  • Cần khung pháp lý cụ thể: để xác định trách nhiệm giữa công nghệ và con người trong chẩn đoán.
  • Tâm lý e dè từ bác sĩ: nhiều người vẫn lo ngại AI có thể “thay thế” vai trò chuyên môn.

Tuy nhiên, trên thực tế, AI không thể thay thế bác sĩ, mà chỉ đóng vai trò công cụ bổ trợ, giúp họ đưa ra quyết định nhanh và chính xác hơn, đồng thời giảm khối lượng công việc hành chính.

6. Tương lai: Khi AI trở thành “đồng nghiệp” trong phòng khám

Trong 5 năm tới, sự phát triển của AI y tế tại Việt Nam có thể đi theo ba hướng chính:

  1. AI hỗ trợ phẫu thuật robot: giúp tăng độ chính xác và giảm rủi ro trong các ca mổ phức tạp.
  2. AI dự đoán dịch tễ và phân tích cộng đồng: phát hiện sớm ổ dịch hoặc khu vực có nguy cơ bệnh mãn tính cao.
  3. AI giao tiếp và đồng hành cùng bệnh nhân: chatbot có thể tư vấn tâm lý, theo dõi hành vi sức khỏe và hỗ trợ chăm sóc dài hạn.

Một kịch bản dễ hình dung: trong tương lai gần, mỗi người Việt sẽ có một “trợ lý sức khỏe” AI ngay trong điện thoại, theo dõi tình trạng sức khỏe, nhắc tái khám và cảnh báo nguy cơ bệnh. Khi đó, chăm sóc sức khỏe không còn bắt đầu từ phòng khám, mà bắt đầu từ chính dữ liệu cá nhân của mỗi người.

Kết luận

Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách chúng ta nhìn nhận, quản lý và chăm sóc sức khỏe.
Thay vì thay thế bác sĩ, AI đang trở thành người đồng hành thông minh, giúp tối ưu hóa quy trình, cá nhân hóa trải nghiệm và nâng cao chất lượng chăm sóc y tế tại Việt Nam.

Với nền tảng công nghệ phát triển mạnh mẽ, chính sách hỗ trợ rõ ràng và nhu cầu thực tế ngày càng lớn, Việt Nam đang ở thời điểm vàng để đưa AI y tế trở thành một phần tất yếu trong hành trình chuyển đổi số ngành y