03 tháng 11 2025| 5 phút đọc

Telesitting (Giám sát bệnh nhân từ xa) chính là câu trả lời toàn diện. Đây không chỉ là camera y tế đơn thuần, mà là một mắt xích chiến lược trong mô hình y tế hiện đại, cho phép một nhân viên y tế theo dõi đồng thời hiều bệnh nhân từ xa. Bài viết này sẽ phân tích cách Telesitting giúp bệnh viện tiết kiệm đến 80% chi phí so với phương pháp truyền thống và giảm tỷ lệ té ngã lên đến 51%, tái định hình cách vận hành bệnh viện trong kỷ nguyên chuyển đổi số.
Hệ thống này sử dụng camera y tế chuyên dụng tích hợp âm thanh hai chiều và cảnh báo thông minh, giúp người quan sát có thể can thiệp bằng lời nói tức thì khi phát hiện các hành vi nguy cơ (ví dụ bệnh nhân cố gắng ra khỏi giường hoặc rút ống truyền). Như vậy, telesitting không chỉ đơn thuần là chăm sóc sức khỏe từ xa bằng mắt thường, mà là một chiến lược chủ động nhằm nâng cao an toàn người bệnh và tối ưu hóa hiệu suất nhân lực.
Trong bối cảnh hiện nay, ngành y tế đang chịu áp lực lớn về nhân lực, chi phí và an toàn bệnh nhân. Ở Việt Nam, khảo sát cho thấy nhu cầu về điều dưỡng rất cao: với dân số 100 triệu, Việt Nam cần khoảng 260.000 điều dưỡng nhưng mới có khoảng 150.000 người (thiếu hơn 100.000).
Đồng thời, vấn đề an toàn người bệnh cũng đang là thách thức: nguy cơ bệnh nhân cao tuổi hoặc sau phẫu thuật bị té ngã, tự ý tháo ống là hiện tượng phổ biến. Telesitting ra đời để đối phó trực tiếp với những thách thức này.
Theo định nghĩa, telesitting là một hình thức giám sát bệnh nhân từ xa tại các cơ sở y tế. Thay vì phải điều một y tá trực tiếp ngồi bên cạnh mỗi giường, telesitting dùng hệ thống camera y tế hiện đại để một nhân viên có thể theo dõi nhiều bệnh nhân cùng lúc.
Ở phòng giám sát trung tâm, nhân viên này sẽ quan sát màn hình hiển thị hình ảnh trực tiếp từ các phòng bệnh. Hệ thống còn trang bị tính năng cảnh báo tự động: khi phát hiện hành vi nguy cơ (ví dụ bệnh nhân nấc, khó thở, cố tình tháo ống hoặc đứng lên đột ngột), telesitter có thể can thiệp ngay bằng giọng nói từ xa và đồng thời báo động cho kíp trực tại chỗ.
Như vậy, telesitting không chỉ là “ngồi trông” bệnh nhân, mà là một phương pháp giám sát chủ động, giúp phát hiện sớm sự cố và ngăn ngừa tai nạn tại giường bệnh.
Tầm quan trọng của telesitting càng được khẳng định trong bối cảnh y tế hiện nay. Trên thế giới, nhiều chuyên gia đánh giá công nghệ này là “câu trả lời toàn diện” cho các áp lực chi phí, nhân lực và an toàn trong bệnh viện.
Theo AVer, telesitting “giúp giám sát bệnh nhân hiệu quả và tái định hình cách vận hành bệnh viện” khi đối mặt với thiếu hụt nhân lực và yêu cầu an toàn ngày càng khắt khe. Tóm lại, telesitting được coi là mắt xích chiến lược trong mô hình bệnh viện thông minh, giúp tối ưu hóa hoạt động và củng cố an toàn người bệnh trong thời đại chuyển đổi số y tế.
Hiện nay, ngành y tế phải giải quyết bài toán chi phí – nhân lực – an toàn song song. Như đã đề cập, thiếu hụt điều dưỡng là thực trạng toàn cầu. Ở Việt Nam, Bộ Y tế ước tính nhu cầu hơn 260.000 điều dưỡng nhưng hiện chỉ có 150.000, tức thiếu khoảng 110.000 người. Tình trạng tương tự cũng diễn ra ở tuyến dưới và nhiều nước, dẫn đến áp lực cao cho đội ngũ hiện hữu. Chi phí nhân công lại ngày càng tăng khiến ngân sách bệnh viện bị siết chặt. Hệ lụy là các cơ sở y tế khó bố trí đủ nhân lực giám sát 1-1 cho bệnh nhân có nguy cơ, nhất là ở các khoa nội trú.
Đồng thời, vấn đề an toàn người bệnh luôn được đặt lên hàng đầu. Nhiều nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ té ngã và sự cố y khoa ngoài ý muốn có thể giảm đáng kể nhờ giám sát liên tục. Ví dụ, một khảo sát tại Mỹ cho thấy sau khi áp dụng hệ thống telesitting, tỷ lệ bệnh nhân té ngã giảm 51%[8]. Tại Việt Nam, các khoa hồi sức và cấp cứu luôn trong tình trạng căng thẳng, bệnh nhân nguy kịch nhiều, đòi hỏi theo dõi sát sao.
2.1/ Việc không giám sát kịp thời sẽ xảy ra những trường hợp gì ?
Việc không giám sát kịp thời có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Do đó, giải pháp giám sát từ xa giải phóng gánh nặng giám sát trực tiếp 24/7, trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Bài toán tổng thể là làm sao tăng cường an toàn và chất lượng chăm sóc trong khi tối ưu chi phí và nhân lực. Telesitting chính là giải pháp đáp ứng đồng thời những mục tiêu này. Công nghệ cho phép bệnh viện đảm bảo an toàn người bệnh mà không nhất thiết cần thuê thêm điều dưỡng giường 1-1. Như AVer nhận định, đây không phải là khoản chi phí phụ trội, mà là “khoản đầu tư chiến lược” cho tương lai bền vững của bệnh viện.
Các dự án chuyển đổi số y tế, từ hồ sơ bệnh án điện tử đến khám chữa bệnh từ xa, đều hướng đến mục tiêu tối ưu hóa tương tự. Telesitting vì vậy cũng nằm trong xu hướng đó, kết hợp chặt chẽ với các mô hình Bệnh viện thông minh và Tele-ICU, Telemedicine.
Không chỉ hữu ích ở các phòng điều dưỡng thông thường, telesitting còn là một thành tố quan trọng trong các mô hình ICU hiện đại và Tele-ICU.
Theo AVer, hệ thống Telesitting có thể tích hợp hoàn hảo vào trung tâm Tele-ICU nhằm nâng cao giám sát toàn diện: “Trung tâm chỉ huy Tele-ICU có thể mở rộng năng lực, không chỉ giám sát bệnh nhân nặng mà còn bao quát cả các bệnh nhân có nguy cơ cao ở các khoa khác thông qua Telesitting”.
🡪 Nghĩa là ngoài giám sát trực tiếp tại giường ICU, đội ngũ chuyên gia ở xa có thể giám sát đồng thời cả những bệnh nhân ở khu vực khác, góp phần tạo thành “mạng lưới an toàn đa lớp”.

Hệ thống màn hình giám sát Tele-ICU cho phép nhân viên y tế theo dõi tình trạng nhiều bệnh nhân từ xa, kết hợp dữ liệu sinh tồn và hình ảnh trực quan. Nhờ telesitting, bác sĩ hoặc điều dưỡng phụ trách trung tâm có thể quan sát các chỉ số và tình trạng của bệnh nhân ICU (như biểu hiện khó thở, thay đổi màu da…) một cách trực quan ngay trên màn hình.
Điều này bổ trợ cho dữ liệu máy móc tại giường: các thiết bị theo dõi sinh hiệu (monitor) cung cấp số liệu, trong khi camera y tế truyền tải ngữ cảnh thực tế. Theo AVer, sự kết hợp này giúp “quan sát biểu hiện vật lý của bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ tại chỗ và đưa ra cảnh báo sớm”, từ đó đưa ra quyết định nhanh và chính xác hơn.
Tại các cơ sở y tế ở Việt Nam, mô hình Tele-ICU cũng đang phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ dịch.
Ví dụ, giải pháp Tele-ICU Monitoring do iParamed (hợp tác với OUCRU) phát triển đã được ứng dụng tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới TP.HCM từ tháng 8/2021.
Hệ thống này sử dụng các thiết bị đeo cho bệnh nhân (theo dõi nhịp tim, SpO2…) và truyền dữ liệu về trung tâm giám sát từ xa. Theo báo cáo, Tele-ICU giúp tiết kiệm nhân lực đáng kể vì không cần từng y tá trực tiếp kiểm tra giường bệnh; đồng thời giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.
Cũng ở phạm vi quốc tế, một trung tâm Tele-ICU tại Ấn Độ của GE HealthCare đã kết nối 800 giường bệnh và cho phép một bác sĩ giám sát 80–100 bệnh nhân/ngày thay vì chỉ 10–15 như trước đây. Những ví dụ này cho thấy ứng dụng giám sát từ xa (bao gồm telesitting và tele-ICU) đang mở rộng phạm vi giám sát, cải thiện hiệu suất chăm sóc trong các đơn vị hồi sức tích cực và ngoại trú.
Các lợi ích mà telesitting mang lại cho bệnh viện, nhân viên y tế và bệnh nhân rất đa dạng:
🡪 Nhờ kịp thời phát hiện hành vi nguy hiểm (bệnh nhân quá liều thuốc, khó thở…) qua camera, nhân viên có thể can thiệp nhanh, đảm bảo an toàn cao hơn cho người bệnh.
🡪 Điều này giúp giải phóng nhân lực cho các công việc chuyên môn quan trọng hơn, giảm áp lực công việc cho đội ngũ điều dưỡng. Từ đó, nhân viên y tế có thể tập trung vào chăm sóc trực tiếp, thay vì chỉ luân phiên đi kiểm tra từng phòng bệnh.
🡪 Ở quy mô bệnh viện, ước tính công nghệ này giúp tiết kiệm “hàng tỷ đồng mỗi năm” so với mô hình giám sát truyền thống. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống camera và trung tâm giám sát thường được đánh giá là “dành cho tương lai bền vững”, mang lại lợi ích lâu dài.
🡪 Nhiều cơ sở báo cáo rằng khi áp dụng telesitting, sự hài lòng và tinh thần làm việc của nhân viên tăng lên do giảm áp lực công việc. Điều này gián tiếp nâng cao chất lượng dịch vụ và mang lại trải nghiệm tích cực hơn cho người bệnh.
🡪 Ví dụ, Tele-ICU Monitoring cho phép cập nhật dữ liệu sinh tồn liên tục 24/24 trên màn hình trung tâm, từ đó hỗ trợ điều trị kịp thời. Tính liên tục này đặc biệt có ý nghĩa trong các tình huống khẩn cấp hoặc lúc đêm khuya, khi nguồn lực tại chỗ có thể hạn chế.
- Chuyển đổi số ngành y tế là xu hướng tất yếu, tập trung áp dụng công nghệ thông tin và thiết bị thông minh nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả khám chữa bệnh. Trong xu thế này, telesitting đóng vai trò như một giải pháp y tế thông minh trong hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe số.
Cùng với Telemedicine (khám chữa bệnh từ xa), Tele-ICU và các ứng dụng AI/y tế số khác, telesitting góp phần xây dựng mô hình “bệnh viện thông minh” – nơi dữ liệu và kết nối là xương sống.
- Bộ Y tế Việt Nam đã nhiều lần nhấn mạnh việc triển khai telemedicine và y tế số. Nhiều bệnh viện hiện đã áp dụng tư vấn từ xa và các công cụ công nghệ trong điều trị.
Ví dụ, một số bệnh viện tiên phong đã tích hợp camera y tế và phân tích dữ liệu lớn để theo dõi bệnh nhân ngoài ICU, từ đó cải thiện khả năng đáp ứng nhanh các tình huống nguy kịch.
- Trong bức tranh rộng hơn, telesitting là điểm giao thoa giữa con người và công nghệ, minh chứng cho việc công nghệ chăm sóc sức khỏe từ xa đang phát triển. Nó không chỉ giải quyết bài toán ngắn hạn (thiếu nhân sự, tăng chi phí) mà còn gắn liền với chiến lược dài hạn: xây dựng hệ thống y tế bền vững, năng động.
- Theo nhiều chuyên gia, việc áp dụng kết hợp giám sát từ xa và hệ thống thông minh sẽ tiếp tục là xu hướng tất yếu của ngành y tế hiện đại. Như AVer nhận định, tương lai của chăm sóc tích cực là sự kết hợp dữ liệu máy móc và “quan sát trực quan từ xa” để đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác nhất.
- Telesitting ngày càng chứng tỏ là một mắt xích chiến lược trong y tế hiện đại. Khi ngành y tế đối mặt với các thách thức về nhân lực, chi phí và an toàn người bệnh, công nghệ này mang lại lời giải toàn diện, vừa giảm tải cho nhân viên y tế, vừa nâng cao hiệu quả giám sát và an toàn cho bệnh nhân.
- Với định hướng chuyển đổi số y tế toàn diện, telesitting không chỉ là một công cụ hỗ trợ tạm thời, mà còn là một phần quan trọng của hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe thông minh, hiện đại và bền vững.