Admin
12 tháng 12 2025| 5 phút đọc

Trong vài năm trở lại đây, trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là xu hướng công nghệ mà đã trở thành một “vũ khí chiến lược” giúp ngành y tế thế giới thay đổi cách vận hành, chẩn đoán và chăm sóc bệnh nhân. Từ Mỹ – nơi các công nghệ y khoa tiên tiến được thử nghiệm đầu tiên, đến Nhật Bản quốc gia dẫn đầu về robot chăm sóc sức khỏe, và Việt Nam – thị trường mới nổi nhưng đầy tiềm năng, AI đang dần tái định hình hệ sinh thái y tế theo hướng nhanh hơn, chính xác hơn và bền vững hơn.
Bài viết này phân tích sâu cách AI đang thay đổi y tế tại ba thị trường tiêu biểu, cùng những bài học chiến lược cho Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi số y tế 2025–2030.
Mỹ là quốc gia đang đi đầu trong việc ứng dụng AI vào y tế, đặc biệt ở các bệnh viện tuyến đầu và những trung tâm y khoa lớn. Hiện nay, AI đã hiện diện trong hầu hết các giai đoạn của quy trình khám – chữa bệnh, từ chẩn đoán hình ảnh, hỗ trợ điều trị ung thư đến giảm tải công việc hành chính.
AI trong chẩn đoán và điều trị
Một khảo sát gần đây cho thấy khoảng 40–44% bệnh viện tại Mỹ đã dùng AI để phân tích X-quang, CT, MRI nhằm hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm dấu hiệu ung thư, viêm phổi, xuất huyết não hay các bất thường hiếm gặp. Các mô hình AI có thể xử lý hàng ngàn hình ảnh trong vài giây, từ đó giảm thời gian chờ bệnh nhân và tăng độ chính xác nhờ khả năng phân tích nhất quán.
Trong điều trị ung thư, AI được ứng dụng để dự đoán tiến triển khối u, phân tích gen, hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phác đồ phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.
AI giảm tải hành chính cho bệnh viện
Một xu hướng nổi bật là sự phổ biến của các công cụ “AI medical scribe” – phần mềm ghi chú tự động trong phòng khám. Khi bác sĩ trao đổi với bệnh nhân, AI tự tạo biên bản khám bệnh, giúp bác sĩ giảm đáng kể thời gian nhập liệu. Nhờ vậy, thay vì mất 2–3 giờ mỗi ngày cho giấy tờ, bác sĩ có thể dành trọn thời gian để tư vấn và theo dõi bệnh nhân.
Thách thức lớn nhất: giám sát và kiểm định AI y tế
Dù có hàng trăm thiết bị y tế ứng dụng AI được FDA phê duyệt, nhiều chuyên gia cảnh báo rằng quy trình kiểm định hiện vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ. Một số bệnh viện triển khai AI mà không có đội ngũ đánh giá độc lập, dẫn đến nguy cơ sai sót trong chẩn đoán hoặc phụ thuộc quá mức vào thuật toán.
“AI trong y tế” tại Mỹ vì thế đang đứng giữa hai cực: một bên là sự bùng nổ ứng dụng, bên còn lại là yêu cầu giám sát ngày càng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn bệnh nhân.
Nếu Mỹ dùng AI để tối ưu năng suất, thì Nhật Bản lại coi AI như “giải pháp sống còn” cho cuộc khủng hoảng dân số già. Nhật là quốc gia có tỷ lệ người trên 65 tuổi cao nhất thế giới, trong khi lực lượng điều dưỡng ngày càng thiếu hụt. Vì vậy, nước này phát triển mạnh mẽ robot y tế và hệ thống chăm sóc thông minh dựa trên AI.
Robot chăm sóc sức khỏe – trợ lý mới của ngành điều dưỡng
Nhật Bản đang triển khai robot AI như AIREC và nhiều mẫu robot điều dưỡng có khả năng:
Những robot này không thay thế nhân viên y tế nhưng giúp giảm tải các công việc nặng nhọc, tăng sức bền cho ngành điều dưỡng.
Tự động hóa quy trình bệnh viện
AI cũng được dùng để:
Tại nhiều bệnh viện ở Tokyo và Osaka, AI giúp giảm 30–40% thời gian chờ của bệnh nhân, cải thiện chất lượng dịch vụ một cách rõ rệt.
Xã hội hóa AI y tế
Điểm đáng học hỏi từ Nhật là cách họ biến AI thành một phần của chính sách quốc gia. Các trường y, viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ và chính phủ cùng tham gia phát triển AI theo hướng an toàn, nhân văn và bền vững. Nhờ đó, AI không chỉ là công cụ, mà là nền tảng cho mô hình “chăm sóc sức khỏe toàn diện” – tích hợp từ bệnh viện đến hộ gia đình.
Việt Nam bắt đầu bùng nổ ứng dụng AI vào y tế từ năm 2022 trở lại đây, song đã có những bước tiến rõ rệt. Bộ Y tế khẳng định AI là công nghệ trọng tâm trong giai đoạn chuyển đổi số y tế 2025–2030.
Các ứng dụng AI tiêu biểu tại Việt Nam
Theo Bộ Y tế, giai đoạn 2025–2026 dự kiến sẽ có khoảng 15.000 nhân viên y tế được đào tạo về AI, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và cán bộ quản lý. Điều này góp phần giải quyết bài toán thiếu hụt nhân lực chất lượng cao – yếu tố đang cản trở ứng dụng AI trong thực tiễn.
Rào cản lớn nhất của Việt Nam: dữ liệu y tế phân mảnh
Dù tiềm năng rất lớn, Việt Nam đang đối mặt với ba vấn đề chính:
Nếu không giải quyết các rào cản về dữ liệu, Việt Nam khó có thể triển khai AI trên quy mô toàn ngành.
1. Chuẩn hóa dữ liệu y tế là nền tảng quyết định
Mỹ dù phát triển mạnh nhưng vẫn gặp vấn đề giám sát AI do thiếu chuẩn chung. Nhật Bản thành công hơn vì họ xây dựng bộ tiêu chuẩn dữ liệu thống nhất, giúp AI vận hành chính xác và an toàn.
2. Đào tạo nhân lực phải đi trước một bước
Cả hai quốc gia đều đầu tư mạnh cho việc đào tạo bác sĩ hiểu và vận hành AI – thay vì để công nghệ đi trước rồi mới chạy theo.
3. AI là công cụ hỗ trợ, quyết định cuối cùng phải thuộc về con người
Dù AI mạnh đến đâu, ngành y vẫn cần tính nhân văn, đạo đức và sự kiểm soát của bác sĩ. Đây là điểm mà Mỹ và Nhật đều nhấn mạnh trong chính sách y tế.
Nếu Việt Nam tận dụng tốt giai đoạn 2025–2030, AI có thể giúp:
Khi dữ liệu được chuẩn hóa, nhân lực được đào tạo và khung pháp lý được hoàn thiện, Việt Nam hoàn toàn có thể “nhảy cóc” lên mức độ tinh giản chính xác như các quốc gia dẫn đầu.
AI đang thay đổi y tế trên toàn cầu với tốc độ chưa từng có. Từ Mỹ nơi AI trở thành công cụ tăng năng suất, đến Nhật – nơi AI và robot giải cứu cuộc khủng hoảng dân số già, và Việt Nam nơi AI mở ra cơ hội chuyển đổi số nhanh chóng, ngành y tế đang bước vào một kỷ nguyên mới.
Thành công trong tương lai không chỉ phụ thuộc vào công nghệ, mà còn nằm ở dữ liệu chuẩn hóa, con người được đào tạo đúng cách và chính sách an toàn nhân văn. Việt Nam có tiềm năng rất lớn để bứt phá, nếu đi đúng hướng.
Nhập email của bạn để nhận thông tin, ưu đãi và tin tức từ chúng tôi